tiếng Việt | vie-000 |
oán trách |
English | eng-000 | complain |
English | eng-000 | complain angrilly |
English | eng-000 | complainingly |
русский | rus-000 | жалобный |
русский | rus-000 | сектовать |
русский | rus-000 | сетовать |
tiếng Việt | vie-000 | ai oán |
tiếng Việt | vie-000 | ca thán |
tiếng Việt | vie-000 | cathán |
tiếng Việt | vie-000 | kêu |
tiếng Việt | vie-000 | kêu ca |
tiếng Việt | vie-000 | oán thán |
tiếng Việt | vie-000 | phàn nàn |
tiếng Việt | vie-000 | rầu rĩ |
tiếng Việt | vie-000 | ta thán |
tiếng Việt | vie-000 | than phiền |