PanLinx

tiếng Việtvie-000
kêu nài
Englisheng-000beseech
Englisheng-000complain
Englisheng-000entreat
françaisfra-000demander avec instance
françaisfra-000solliciter avec insistance
bokmålnob-000bønn
bokmålnob-000innstendig
bokmålnob-000reklamasjon
bokmålnob-000reklamere
bokmålnob-000tigge
русскийrus-000кланяться
tiếng Việtvie-000cúi xin
tiếng Việtvie-000cầu khẩn
tiếng Việtvie-000khiếu nại
tiếng Việtvie-000khẩn khoản
tiếng Việtvie-000nài xin
tiếng Việtvie-000năn nỉ
tiếng Việtvie-000sự cầu khẩn
tiếng Việtvie-000sự khiếu nại
tiếng Việtvie-000thưa thưa kiện
tiếng Việtvie-000van lạy
tiếng Việtvie-000van xin


PanLex

PanLex-PanLinx