tiếng Việt | vie-000 |
xong |
English | eng-000 | be complete |
English | eng-000 | complete |
English | eng-000 | do |
English | eng-000 | donatory |
English | eng-000 | finish |
English | eng-000 | over |
English | eng-000 | terminate |
English | eng-000 | up |
français | fra-000 | après avoir |
français | fra-000 | clos |
français | fra-000 | faire |
français | fra-000 | finir |
français | fra-000 | terminer |
italiano | ita-000 | finire |
italiano | ita-000 | terminare |
bokmål | nob-000 | ferdig |
bokmål | nob-000 | ut |
bokmål | nob-000 | ute |
русский | rus-000 | завершаться |
русский | rus-000 | заканчиваться |
русский | rus-000 | кончаться |
русский | rus-000 | миновать |
русский | rus-000 | оканчиваться |
tiếng Việt | vie-000 | chấm dứt |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn tất |
tiếng Việt | vie-000 | hết |
tiếng Việt | vie-000 | kết cục |
tiếng Việt | vie-000 | kết liễu |
tiếng Việt | vie-000 | kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | làm xong |
tiếng Việt | vie-000 | mãn |
tiếng Việt | vie-000 | qua |
tiếng Việt | vie-000 | qua khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | ra hết |
tiếng Việt | vie-000 | rồi |
tiếng Việt | vie-000 | đã thực hiện |