| tiếng Việt | vie-000 |
| hình thái | |
| English | eng-000 | complexion |
| English | eng-000 | form |
| English | eng-000 | species |
| français | fra-000 | formation |
| français | fra-000 | forme |
| italiano | ita-000 | forma |
| italiano | ita-000 | specie |
| Nederlands | nld-000 | vorm |
| русский | rus-000 | тип |
| русский | rus-000 | формация |
| tiếng Việt | vie-000 | chế độ |
| tiếng Việt | vie-000 | cục diện |
| tiếng Việt | vie-000 | dạng |
| tiếng Việt | vie-000 | hình thức |
| tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
| 𡨸儒 | vie-001 | 形態 |
