tiếng Việt | vie-000 |
biếu |
U+ | art-254 | 27DAB |
English | eng-000 | complimentary |
English | eng-000 | donate |
English | eng-000 | gave |
English | eng-000 | gift |
English | eng-000 | give |
English | eng-000 | offer |
English | eng-000 | present |
English | eng-000 | proffer |
français | fra-000 | donner |
français | fra-000 | offrir |
italiano | ita-000 | donare |
italiano | ita-000 | donazione |
italiano | ita-000 | elargire |
italiano | ita-000 | offrire |
italiano | ita-000 | regalare |
bokmål | nob-000 | gi |
bokmål | nob-000 | overrekke |
bokmål | nob-000 | tilby |
русский | rus-000 | дареный |
русский | rus-000 | дарить |
русский | rus-000 | даровой |
русский | rus-000 | наделять |
русский | rus-000 | одарять |
русский | rus-000 | оделять |
русский | rus-000 | подносить |
русский | rus-000 | преподносить |
русский | rus-000 | преподношение |
tiếng Việt | vie-000 | ban |
tiếng Việt | vie-000 | ban phân phát |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | cúng |
tiếng Việt | vie-000 | dâng |
tiếng Việt | vie-000 | dâng hiến |
tiếng Việt | vie-000 | hiến |
tiếng Việt | vie-000 | không mất tiền |
tiếng Việt | vie-000 | mời |
tiếng Việt | vie-000 | phát |
tiếng Việt | vie-000 | quyên cúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao tặng |
tiếng Việt | vie-000 | tiến |
tiếng Việt | vie-000 | trao tặng |
tiếng Việt | vie-000 | tặng |
𡨸儒 | vie-001 | 俵 |
𡨸儒 | vie-001 | 檅 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧶫 |