PanLinx

tiếng Việtvie-000
biếu
U+art-25427DAB
Englisheng-000complimentary
Englisheng-000donate
Englisheng-000gave
Englisheng-000gift
Englisheng-000give
Englisheng-000offer
Englisheng-000present
Englisheng-000proffer
françaisfra-000donner
françaisfra-000offrir
italianoita-000donare
italianoita-000donazione
italianoita-000elargire
italianoita-000offrire
italianoita-000regalare
bokmålnob-000gi
bokmålnob-000overrekke
bokmålnob-000tilby
русскийrus-000дареный
русскийrus-000дарить
русскийrus-000даровой
русскийrus-000наделять
русскийrus-000одарять
русскийrus-000оделять
русскийrus-000подносить
русскийrus-000преподносить
русскийrus-000преподношение
tiếng Việtvie-000ban
tiếng Việtvie-000ban phân phát
tiếng Việtvie-000cho
tiếng Việtvie-000cúng
tiếng Việtvie-000dâng
tiếng Việtvie-000dâng hiến
tiếng Việtvie-000hiến
tiếng Việtvie-000không mất tiền
tiếng Việtvie-000mời
tiếng Việtvie-000phát
tiếng Việtvie-000quyên cúng
tiếng Việtvie-000sự trao tặng
tiếng Việtvie-000tiến
tiếng Việtvie-000trao tặng
tiếng Việtvie-000tặng
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𧶫


PanLex

PanLex-PanLinx