tiếng Việt | vie-000 |
chiếu theo |
English | eng-000 | comply |
English | eng-000 | conform |
français | fra-000 | attendu |
français | fra-000 | viser |
français | fra-000 | vu |
bokmål | nob-000 | etter |
bokmål | nob-000 | henvise |
русский | rus-000 | согласно |
tiếng Việt | vie-000 | căn cứ vào |
tiếng Việt | vie-000 | do |
tiếng Việt | vie-000 | dựa theo |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
tiếng Việt | vie-000 | theo |
tiếng Việt | vie-000 | theo như |
tiếng Việt | vie-000 | theo đúng |
tiếng Việt | vie-000 | tuân theo |
tiếng Việt | vie-000 | vì |
tiếng Việt | vie-000 | vì do |
tiếng Việt | vie-000 | y theo |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ý làm theo |