tiếng Việt | vie-000 |
hợp thành |
English | eng-000 | component |
English | eng-000 | composition |
English | eng-000 | constituent |
English | eng-000 | elemental |
français | fra-000 | composant |
français | fra-000 | composante |
français | fra-000 | composer |
français | fra-000 | constituer |
français | fra-000 | constitutif |
français | fra-000 | faire |
italiano | ita-000 | componente |
italiano | ita-000 | costituire |
bokmål | nob-000 | danne |
русский | rus-000 | складываться |
русский | rus-000 | слагаться |
русский | rus-000 | составляться |
русский | rus-000 | составной |
tiếng Việt | vie-000 | cấu thành |
tiếng Việt | vie-000 | cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | cộng lại thành |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành |
tiếng Việt | vie-000 | là |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành |
tiếng Việt | vie-000 | lập thành |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tố |
tiếng Việt | vie-000 | thành hình |
tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành |
tiếng Việt | vie-000 | tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | tổ thành |