| tiếng Việt | vie-000 |
| cấu thành | |
| български | bul-000 | образувам |
| български | bul-000 | съставям |
| čeština | ces-000 | tvořit |
| 普通话 | cmn-000 | 组成 |
| 國語 | cmn-001 | 組成 |
| Deutsch | deu-000 | ausmachen |
| Deutsch | deu-000 | bilden |
| Deutsch | deu-000 | errichten |
| Deutsch | deu-000 | erzeugen |
| English | eng-000 | component |
| English | eng-000 | compose |
| English | eng-000 | composition |
| English | eng-000 | configuration |
| English | eng-000 | constituent |
| English | eng-000 | constitute |
| English | eng-000 | constitutive |
| English | eng-000 | create |
| English | eng-000 | fashion |
| English | eng-000 | make up |
| suomi | fin-000 | muodostaa |
| suomi | fin-000 | olla |
| français | fra-000 | composant |
| français | fra-000 | composante |
| français | fra-000 | composer |
| français | fra-000 | composition |
| français | fra-000 | constituant |
| français | fra-000 | constituer |
| français | fra-000 | constitutif |
| français | fra-000 | constitution |
| français | fra-000 | former |
| français | fra-000 | foutu |
| עברית | heb-000 | היווה |
| italiano | ita-000 | componente |
| italiano | ita-000 | costituire |
| italiano | ita-000 | creare |
| italiano | ita-000 | formare |
| italiano | ita-000 | rappresentare |
| 한국어 | kor-000 | 구성하다 |
| 한국어 | kor-000 | 이루다 |
| bokmål | nob-000 | danne |
| bokmål | nob-000 | utgjøre |
| português | por-000 | constituir |
| русский | rus-000 | образование |
| русский | rus-000 | образовать |
| русский | rus-000 | образоваться |
| русский | rus-000 | слагаться |
| русский | rus-000 | сложение |
| русский | rus-000 | составля́ть |
| русский | rus-000 | составляться |
| русский | rus-000 | составной |
| русский | rus-000 | строение |
| русский | rus-000 | формирование |
| русский | rus-000 | формировать |
| русский | rus-000 | формироваться |
| Scots leid | sco-000 | constitute |
| svenska | swe-000 | utgöra |
| Türkçe | tur-000 | oluşmak |
| Türkçe | tur-000 | teşkil etmek |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu hình |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | cộng lại thành |
| tiếng Việt | vie-000 | dạng |
| tiếng Việt | vie-000 | dựng |
| tiếng Việt | vie-000 | hình thành |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp lại thành |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp thành |
| tiếng Việt | vie-000 | kết cấu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm |
| tiếng Việt | vie-000 | lập |
| tiếng Việt | vie-000 | lập nên |
| tiếng Việt | vie-000 | lập thành |
| tiếng Việt | vie-000 | phiên chế |
| tiếng Việt | vie-000 | thành hình |
| tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
| tiếng Việt | vie-000 | thành lập tổ chức |
| tiếng Việt | vie-000 | thành tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |
| tiếng Việt | vie-000 | trở thành |
| tiếng Việt | vie-000 | tại thành |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo dạng |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo hình |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo hình dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo nên |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo thành |
| tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
| tiếng Việt | vie-000 | tổ thành |
| tiếng Việt | vie-000 | đào tạo |
| 𡨸儒 | vie-001 | 構成 |
