| tiếng Việt | vie-000 |
| người sáng tác | |
| English | eng-000 | composer |
| English | eng-000 | inditer |
| bokmål | nob-000 | skaper |
| tiếng Việt | vie-000 | người soạn |
| tiếng Việt | vie-000 | người thảo |
| tiếng Việt | vie-000 | người viết |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng chế |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng tạo |
