| tiếng Việt | vie-000 |
| tác phẩm | |
| English | eng-000 | composition |
| English | eng-000 | creation |
| English | eng-000 | omnibus book |
| English | eng-000 | opus |
| English | eng-000 | piece of |
| English | eng-000 | production |
| English | eng-000 | work |
| English | eng-000 | writing |
| français | fra-000 | bagage |
| français | fra-000 | composition |
| français | fra-000 | création |
| français | fra-000 | monument |
| français | fra-000 | oeuvre |
| français | fra-000 | opus |
| français | fra-000 | ouvrage |
| français | fra-000 | travail |
| français | fra-000 | écrit |
| italiano | ita-000 | composizione |
| italiano | ita-000 | creazione |
| italiano | ita-000 | lavoro |
| italiano | ita-000 | opera |
| italiano | ita-000 | produzione |
| bokmål | nob-000 | arbeid |
| русский | rus-000 | вещь |
| русский | rus-000 | произведение |
| русский | rus-000 | создание |
| русский | rus-000 | сочинение |
| русский | rus-000 | творение |
| русский | rus-000 | творчество |
| tiếng Việt | vie-000 | bài báo |
| tiếng Việt | vie-000 | bài sáng tác |
| tiếng Việt | vie-000 | công trình |
| tiếng Việt | vie-000 | công trình nghiên cứu |
| tiếng Việt | vie-000 | công trình nghệ thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | công trình sáng tác |
| tiếng Việt | vie-000 | sách |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng tác |
| tiếng Việt | vie-000 | sản phẩm |
| tiếng Việt | vie-000 | sản phẩm nghệ thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nghiệp sáng tác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự soạn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sáng tác |
| tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ tác phẩm |
| tiếng Việt | vie-000 | trước tác |
| tiếng Việt | vie-000 | vật sáng tạo |
| 𡨸儒 | vie-001 | 作品 |
