| tiếng Việt | vie-000 |
| tư chất | |
| English | eng-000 | composition |
| English | eng-000 | individual |
| English | eng-000 | nature |
| français | fra-000 | don |
| français | fra-000 | nature |
| italiano | ita-000 | genuinità |
| русский | rus-000 | данные |
| русский | rus-000 | закалка |
| русский | rus-000 | закваска |
| русский | rus-000 | натура |
| русский | rus-000 | нрав |
| русский | rus-000 | облик |
| русский | rus-000 | склад |
| tiếng Việt | vie-000 | bản chất |
| tiếng Việt | vie-000 | bản tính |
| tiếng Việt | vie-000 | khiếu |
| tiếng Việt | vie-000 | phẩm chất |
| tiếng Việt | vie-000 | thiên tính |
| tiếng Việt | vie-000 | thiên tư |
| tiếng Việt | vie-000 | tâm tính |
| tiếng Việt | vie-000 | tính |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất |
| tiếng Việt | vie-000 | tính cách |
| tiếng Việt | vie-000 | tính nết |
| tiếng Việt | vie-000 | tính tình |
| tiếng Việt | vie-000 | tư cách |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc tính |
| 𡨸儒 | vie-001 | 資質 |
