| tiếng Việt | vie-000 |
| tâm tính | |
| English | eng-000 | composition |
| English | eng-000 | disposition |
| English | eng-000 | mentality |
| English | eng-000 | mood |
| English | eng-000 | personal character |
| English | eng-000 | temper |
| English | eng-000 | turn |
| français | fra-000 | caractère mentalité |
| français | fra-000 | mentalité |
| italiano | ita-000 | disposizione |
| italiano | ita-000 | mentalità |
| bokmål | nob-000 | gemytt |
| bokmål | nob-000 | hjerte |
| bokmål | nob-000 | lynne |
| bokmål | nob-000 | sinnelag |
| tiếng Việt | vie-000 | bản chất |
| tiếng Việt | vie-000 | khí chất |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | não trạng |
| tiếng Việt | vie-000 | trạng thái tâm lý |
| tiếng Việt | vie-000 | tâm trạng |
| tiếng Việt | vie-000 | tâm địa |
| tiếng Việt | vie-000 | tình khí |
| tiếng Việt | vie-000 | tính |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khí |
| tiếng Việt | vie-000 | tính tình |
| tiếng Việt | vie-000 | tư chất |
| tiếng Việt | vie-000 | tấm lòng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 心性 |
