tiếng Việt | vie-000 |
phức hợp |
English | eng-000 | complex |
English | eng-000 | composite |
English | eng-000 | compound |
français | fra-000 | composé |
français | fra-000 | composée |
français | fra-000 | compound |
italiano | ita-000 | composto |
русский | rus-000 | комбинированный |
русский | rus-000 | компаунд |
русский | rus-000 | комплекс |
русский | rus-000 | комплексный |
русский | rus-000 | сложный |
русский | rus-000 | составной |
tiếng Việt | vie-000 | ghép |
tiếng Việt | vie-000 | gồm nhiều bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hợp chất |
tiếng Việt | vie-000 | hợp phần |
tiếng Việt | vie-000 | kép |
tiếng Việt | vie-000 | phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | phức |
tiếng Việt | vie-000 | phức hệ |
tiếng Việt | vie-000 | phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | tổ hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | đa hợp |
𡨸儒 | vie-001 | 複合 |