PanLinx

tiếng Việtvie-000
bao hàm
Englisheng-000comprehend
Englisheng-000connotate
Englisheng-000connote
Englisheng-000contain
Englisheng-000cover
Englisheng-000denotative
Englisheng-000denote
Englisheng-000implicate
Englisheng-000implied
Englisheng-000imply
Englisheng-000involve
Englisheng-000presuppose
françaisfra-000comporter
françaisfra-000compréhensif
françaisfra-000emporter
françaisfra-000enfermer
françaisfra-000englober
françaisfra-000impliquer
françaisfra-000subsumer
italianoita-000comportare
italianoita-000incluso
italianoita-000postulare
italianoita-000presupporre
bokmålnob-000bestå
bokmålnob-000inkludere
bokmålnob-000inklusiv
bokmålnob-000inklusive
bokmålnob-000innebære
bokmålnob-000inneholde
bokmålnob-000omfatte
bokmålnob-000omfattende
bokmålnob-000spenne
русскийrus-000включать
русскийrus-000заключать
русскийrus-000обнимать
русскийrus-000скрывать
русскийrus-000совмещать
русскийrus-000совмещаться
русскийrus-000содержать
русскийrus-000содержаться
русскийrus-000таить
tiếng Việtvie-000bao gồm
tiếng Việtvie-000bao gồm cả
tiếng Việtvie-000bao khắp
tiếng Việtvie-000bao quát
tiếng Việtvie-000bao trùm
tiếng Việtvie-000chứa
tiếng Việtvie-000chứa đựng
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000có hệ quả
tiếng Việtvie-000có nghĩa
tiếng Việtvie-000gồm
tiếng Việtvie-000gồm có
tiếng Việtvie-000hiểu ngầm là
tiếng Việtvie-000hàm súc
tiếng Việtvie-000hợp nhất
tiếng Việtvie-000kéo theo
tiếng Việtvie-000kể cả
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000mặc nhiên
tiếng Việtvie-000ngụ ý
tiếng Việtvie-000rộng lớn
tiếng Việtvie-000thống nhất
tiếng Việtvie-000ám chỉ
tiếng Việtvie-000ôm lấy
tiếng Việtvie-000được chứa đựng
tiếng Việtvie-000đựng
tiếng Việtvie-000ẩn giấu
𡨸儒vie-001包含


PanLex

PanLex-PanLinx