| tiếng Việt | vie-000 |
| đè | |
| English | eng-000 | bear |
| English | eng-000 | compress |
| English | eng-000 | press |
| italiano | ita-000 | compresso |
| bokmål | nob-000 | presse |
| русский | rus-000 | давить |
| русский | rus-000 | заглушать |
| русский | rus-000 | мять |
| русский | rus-000 | нажимать |
| русский | rus-000 | подминать |
| русский | rus-000 | придавить |
| русский | rus-000 | сжимать |
| русский | rus-000 | тискать |
| tiếng Việt | vie-000 | bóp |
| tiếng Việt | vie-000 | bấm |
| tiếng Việt | vie-000 | bẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | dận |
| tiếng Việt | vie-000 | nhào |
| tiếng Việt | vie-000 | nén |
| tiếng Việt | vie-000 | nắm chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | siết chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | vò |
| tiếng Việt | vie-000 | vắt |
| tiếng Việt | vie-000 | xiết |
| tiếng Việt | vie-000 | ép |
| tiếng Việt | vie-000 | ôm chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | đàn áp |
| tiếng Việt | vie-000 | đè bẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | đè nén |
| tiếng Việt | vie-000 | đè ép |
| tiếng Việt | vie-000 | ấn |
