PanLinx

tiếng Việtvie-000
máy đếm
Universal Networking Languageart-253meter(icl>measuring_instrument>thing)
Englisheng-000comptometer
Englisheng-000counter
Englisheng-000meter
françaisfra-000compteur
françaisfra-000versification
bokmålnob-000teller
русскийrus-000арифмометр
русскийrus-000счетчик
tiếng Việtvie-000bộ đếm
tiếng Việtvie-000công tơ
tiếng Việtvie-000công-tơ
tiếng Việtvie-000máy tính
tiếng Việtvie-000đồng hồ đo
tiếng Việtvie-000đồng hồ đếm
Bahasa Malaysiazsm-000meter


PanLex

PanLex-PanLinx