tiếng Việt | vie-000 |
sự hối tiếc |
English | eng-000 | compunction |
English | eng-000 | regret |
français | fra-000 | contrition |
français | fra-000 | regret |
italiano | ita-000 | rammarico |
italiano | ita-000 | rimpianto |
italiano | ita-000 | rincrescimento |
tiếng Việt | vie-000 | lòng thương tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | sự hối hận |
tiếng Việt | vie-000 | sự thương tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | sự ân hận |
tiếng Việt | vie-000 | sự ăn năn |