tiếng Việt | vie-000 |
ước tính |
English | eng-000 | compute |
English | eng-000 | estimation |
English | eng-000 | rate |
français | fra-000 | estimatif |
français | fra-000 | estimer |
français | fra-000 | supputer |
italiano | ita-000 | valutare |
bokmål | nob-000 | anslå |
русский | rus-000 | прикидывать |
tiếng Việt | vie-000 | lượng chừng |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng tính |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | tính áng chừng |
tiếng Việt | vie-000 | đánh gia |
tiếng Việt | vie-000 | định giá |
tiếng Việt | vie-000 | ước lượng |