tiếng Việt | vie-000 |
tình đồng chí |
Universal Networking Language | art-253 | comradeship(icl>sociability>thing,equ>chumminess) |
English | eng-000 | comradeliness |
English | eng-000 | comradeship |
français | fra-000 | camaraderie |
русский | rus-000 | товарищество |
tiếng Việt | vie-000 | tình bạn |
tiếng Việt | vie-000 | tình bằng hữu |
tiếng Việt | vie-000 | tình hữu nghị |