PanLinx

tiếng Việtvie-000
chỗ ẩn náu
Englisheng-000concealment
Englisheng-000corner
Englisheng-000dive
Englisheng-000harbourage
françaisfra-000refuge
tiếng Việtvie-000chỗ giấu giếm
tiếng Việtvie-000chỗ lánh mình
tiếng Việtvie-000chỗ trú
tiếng Việtvie-000nơi kín đáo
tiếng Việtvie-000xó xỉnh


PanLex

PanLex-PanLinx