tiếng Việt | vie-000 |
đồng tâm |
Universal Networking Language | art-253 | concentric(icl>adj,ant>eccentric) |
English | eng-000 | advehent |
English | eng-000 | concentric |
English | eng-000 | concentrical |
English | eng-000 | homocentric |
français | fra-000 | concentrique |
français | fra-000 | concentriquement |
français | fra-000 | homocentrique |
italiano | ita-000 | concentrico |
bokmål | nob-000 | enhet |
русский | rus-000 | единодушие |
русский | rus-000 | единодушный |
русский | rus-000 | единомыслие |
русский | rus-000 | заодно |
русский | rus-000 | концентрический |
русский | rus-000 | монолитность |
русский | rus-000 | монолитный |
tiếng Việt | vie-000 | cùng chí hướng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tư tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhất tề |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn kết |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn kết nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chí |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lòng |
𡨸儒 | vie-001 | 同心 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sepusat |