tiếng Việt | vie-000 |
công việc kinh doanh |
English | eng-000 | concern |
English | eng-000 | shew |
English | eng-000 | shewn |
English | eng-000 | show |
English | eng-000 | shown |
English | eng-000 | transaction |
English | eng-000 | undertaking |
tiếng Việt | vie-000 | hãng buôn |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | việc |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | xí nghiệp |