| tiếng Việt | vie-000 |
| nhúng vào | |
| English | eng-000 | concern |
| English | eng-000 | embed |
| français | fra-000 | saucer |
| français | fra-000 | tremper |
| русский | rus-000 | впутываться |
| русский | rus-000 | обмакивать |
| tiếng Việt | vie-000 | can dự vào |
| tiếng Việt | vie-000 | can vào |
| tiếng Việt | vie-000 | chấm |
| tiếng Việt | vie-000 | dính dáng vào |
| tiếng Việt | vie-000 | dính líu tới |
| tiếng Việt | vie-000 | dính vào |
| tiếng Việt | vie-000 | giây vào |
| tiếng Việt | vie-000 | gài trong |
| tiếng Việt | vie-000 | gắn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | liên quan |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt vào |
