tiếng Việt | vie-000 |
có liên quan |
English | eng-000 | concerned |
English | eng-000 | interested |
English | eng-000 | relate |
English | eng-000 | relatively |
English | eng-000 | touch |
français | fra-000 | intéressé |
italiano | ita-000 | interessato |
italiano | ita-000 | toccare |
русский | rus-000 | заинтересованный |
русский | rus-000 | причастный |
tiếng Việt | vie-000 | can dự |
tiếng Việt | vie-000 | có cổ phần |
tiếng Việt | vie-000 | có dính dáng |
tiếng Việt | vie-000 | có dính líu |
tiếng Việt | vie-000 | có liên can |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi ích riêng |
tiếng Việt | vie-000 | có quan hệ |
tiếng Việt | vie-000 | có quan hệ với |
tiếng Việt | vie-000 | có vốn đầu tư |
tiếng Việt | vie-000 | dính dáng |
tiếng Việt | vie-000 | dính líu |
tiếng Việt | vie-000 | dự |
tiếng Việt | vie-000 | hữu quan |
tiếng Việt | vie-000 | tham dự |