tiếng Việt | vie-000 |
bàn định |
English | eng-000 | concert |
English | eng-000 | decide by discussion |
français | fra-000 | discuter et décider |
русский | rus-000 | совещательный |
русский | rus-000 | совещаться |
tiếng Việt | vie-000 | bàn bạc |
tiếng Việt | vie-000 | bàn tính |
tiếng Việt | vie-000 | dự tính |
tiếng Việt | vie-000 | họp bàn |
tiếng Việt | vie-000 | hội ý |
tiếng Việt | vie-000 | phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận |
tiếng Việt | vie-000 | trao đổi ý kiến |