tiếng Việt | vie-000 |
đồn điền |
English | eng-000 | concession |
English | eng-000 | farm |
English | eng-000 | hacienda |
English | eng-000 | location |
English | eng-000 | plantation |
français | fra-000 | plantation |
italiano | ita-000 | piantagione |
русский | rus-000 | плантация |
tiếng Việt | vie-000 | khu trồng cây |
tiếng Việt | vie-000 | nông trường |
tiếng Việt | vie-000 | trang trại |
tiếng Việt | vie-000 | trại |
tiếng Việt | vie-000 | đất nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | ấp |
tiếng Việt | vie-000 | ấp trại |
𡨸儒 | vie-001 | 屯田 |