tiếng Việt | vie-000 |
nhượng địa |
English | eng-000 | concession |
English | eng-000 | connession |
English | eng-000 | territory conceded |
français | fra-000 | concession |
français | fra-000 | terre concédée |
italiano | ita-000 | concessione |
русский | rus-000 | концессия |
tiếng Việt | vie-000 | tô giới |
tiếng Việt | vie-000 | xí nghiệp nhượng quyền |
tiếng Việt | vie-000 | xí nghiệp tô nhượng |
𡨸儒 | vie-001 | 讓地 |