| tiếng Việt | vie-000 |
| giảng hoà | |
| English | eng-000 | conciliate |
| English | eng-000 | reconcile |
| English | eng-000 | reconciliatory |
| français | fra-000 | faire la paix |
| français | fra-000 | réconcilier |
| français | fra-000 | se réconcilier |
| tiếng Việt | vie-000 | giải hoà |
| tiếng Việt | vie-000 | hoà giải |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoà thuận |
| 𡨸儒 | vie-001 | 講和 |
