tiếng Việt | vie-000 |
sự dựng lên |
English | eng-000 | concoction |
English | eng-000 | elaboration |
English | eng-000 | erection |
français | fra-000 | dressage |
français | fra-000 | relèvement |
italiano | ita-000 | innalzamento |
tiếng Việt | vie-000 | công trình xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm công phu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự thảo kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thảo tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặt ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự đỡ dậy |