tiếng Việt | vie-000 |
cụ thể |
Universal Networking Language | art-253 | concrete(icl>adj,ant>abstract) |
English | eng-000 | concrete |
English | eng-000 | concretely |
English | eng-000 | corporeal |
English | eng-000 | material |
English | eng-000 | materially |
français | fra-000 | concret |
français | fra-000 | concrètement |
français | fra-000 | matériel |
italiano | ita-000 | concretamente |
italiano | ita-000 | concreto |
italiano | ita-000 | effettuale |
bokmål | nob-000 | konkret |
bokmål | nob-000 | ytre |
русский | rus-000 | конкретность |
русский | rus-000 | конкретный |
русский | rus-000 | определенный |
русский | rus-000 | предметный |
tiếng Việt | vie-000 | có thực |
tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | hữu hình |
tiếng Việt | vie-000 | phân minh |
tiếng Việt | vie-000 | rành mạch |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | thực chất |
tiếng Việt | vie-000 | thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | trực quan |
tiếng Việt | vie-000 | vật chất |
tiếng Việt | vie-000 | điển hình |
𡨸儒 | vie-001 | 具體 |