tiếng Việt | vie-000 |
rung chuyển |
English | eng-000 | concuss |
English | eng-000 | quake |
English | eng-000 | rock |
English | eng-000 | shake violently |
français | fra-000 | crouler |
français | fra-000 | faire trembler |
français | fra-000 | trembler |
français | fra-000 | tressaillir |
français | fra-000 | ébranler |
français | fra-000 | être ébranlé |
bokmål | nob-000 | riste |
русский | rus-000 | всколыхнуться |
русский | rus-000 | встряхивать |
русский | rus-000 | потрясать |
русский | rus-000 | сотрясать |
русский | rus-000 | сотрясаться |
русский | rus-000 | сотрясение |
русский | rus-000 | трястись |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | chấn động |
tiếng Việt | vie-000 | giũ |
tiếng Việt | vie-000 | lay |
tiếng Việt | vie-000 | lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | lay động |
tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | làm chấn động |
tiếng Việt | vie-000 | làm rung |
tiếng Việt | vie-000 | làm rung chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | lắc |
tiếng Việt | vie-000 | lắc lư |
tiếng Việt | vie-000 | náo động |
tiếng Việt | vie-000 | rung |
tiếng Việt | vie-000 | rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | rung động |
tiếng Việt | vie-000 | xôn xao |
tiếng Việt | vie-000 | đu đưa |