tiếng Việt | vie-000 |
cái tụ điện |
Universal Networking Language | art-253 | capacitor(icl>electrical_device>thing) |
English | eng-000 | capacitor |
English | eng-000 | condenser |
français | fra-000 | condensateur |
русский | rus-000 | конденсатор |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điện dung |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pemuat |