tiếng Việt | vie-000 |
hạ mình |
Universal Networking Language | art-253 | condescend(icl>act>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | condescend |
English | eng-000 | condescending |
English | eng-000 | condescendingly |
English | eng-000 | demean |
English | eng-000 | demean oneself |
English | eng-000 | descend |
English | eng-000 | stoop |
français | fra-000 | daigner |
français | fra-000 | se rabaisser |
français | fra-000 | se ravaler |
italiano | ita-000 | prostrarsi |
русский | rus-000 | унижаться |
русский | rus-000 | унижение |
русский | rus-000 | униженно |
русский | rus-000 | униженный |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhục |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu cố |
tiếng Việt | vie-000 | chịu lụy |
tiếng Việt | vie-000 | chịu nhục |
tiếng Việt | vie-000 | hạ cố |
tiếng Việt | vie-000 | khiêm nhường |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp nhược |
tiếng Việt | vie-000 | nhún nhường |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn nhục |
tiếng Việt | vie-000 | tủi cực |
tiếng Việt | vie-000 | tự hạ |