tiếng Việt | vie-000 |
hạ cố |
Universal Networking Language | art-253 | deign(icl>act>do,equ>condescend,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | condescend |
English | eng-000 | condescending |
English | eng-000 | deign |
English | eng-000 | descend |
English | eng-000 | notice |
English | eng-000 | patronise |
English | eng-000 | patronize |
English | eng-000 | vouchsafe |
français | fra-000 | condescendant |
français | fra-000 | condescendre |
français | fra-000 | daigner |
italiano | ita-000 | condiscendente |
italiano | ita-000 | degnare |
русский | rus-000 | снисходить |
русский | rus-000 | соблаговолить |
русский | rus-000 | соизволить |
русский | rus-000 | соизволять |
tiếng Việt | vie-000 | ban ơn |
tiếng Việt | vie-000 | bề trên |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu cố |
tiếng Việt | vie-000 | chiều chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | chiều ý |
tiếng Việt | vie-000 | hạ mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm ơn |
tiếng Việt | vie-000 | rũ lòng |
tiếng Việt | vie-000 | rủ lòng |
tiếng Việt | vie-000 | rủ lòng thương |
tiếng Việt | vie-000 | thèm |
tiếng Việt | vie-000 | đoái thương |
tiếng Việt | vie-000 | đoái tới |
tiếng Việt | vie-000 | đoái đến |
𡨸儒 | vie-001 | 下顧 |