| tiếng Việt | vie-000 |
| sự hạ mình | |
| English | eng-000 | condescension |
| English | eng-000 | stoop |
| français | fra-000 | abaissement |
| italiano | ita-000 | condiscendenza |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu cố |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chiều theo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cúi mình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hạ cố |
