tiếng Việt | vie-000 |
thân phận |
English | eng-000 | condition |
English | eng-000 | lot |
English | eng-000 | plight |
English | eng-000 | status |
français | fra-000 | condition |
français | fra-000 | sort |
italiano | ita-000 | condizione |
italiano | ita-000 | sorte |
italiano | ita-000 | status |
italiano | ita-000 | statuto |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh sinh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | thân thế |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị |
𡨸儒 | vie-001 | 身分 |