tiếng Việt | vie-000 |
đạo đức |
Universal Networking Language | art-253 | ethical(icl>adj,ant>unethical) |
Universal Networking Language | art-253 | moral(icl>adj,ant>immoral) |
Universal Networking Language | art-253 | moral(icl>adj,com>morals) |
Universal Networking Language | art-253 | moral(icl>meaning>thing) |
普通话 | cmn-000 | 道德 |
國語 | cmn-001 | 道德 |
dansk | dan-000 | moral |
Deutsch | deu-000 | Moral |
Deutsch | deu-000 | Moralität |
ελληνικά | ell-000 | ηθική |
English | eng-000 | conduct |
English | eng-000 | course |
English | eng-000 | ethical |
English | eng-000 | ethics |
English | eng-000 | moral |
English | eng-000 | morality |
English | eng-000 | morals |
English | eng-000 | righteous |
suomi | fin-000 | moraali |
français | fra-000 | catholique |
français | fra-000 | moral |
français | fra-000 | morale |
français | fra-000 | moralité |
français | fra-000 | vertu |
français | fra-000 | vertueux |
français | fra-000 | éthique |
Gàidhlig | gla-000 | moraltachd |
yn Ghaelg | glv-000 | beasaght |
italiano | ita-000 | etica |
italiano | ita-000 | etico |
italiano | ita-000 | morale |
italiano | ita-000 | moralità |
日本語 | jpn-000 | 道徳 |
latviešu | lvs-000 | morāle |
bokmål | nob-000 | etisk |
bokmål | nob-000 | moral |
bokmål | nob-000 | religiøs |
bokmål | nob-000 | ryggrad |
português | por-000 | moralidade |
română | ron-000 | moralitate |
русский | rus-000 | добродетель |
русский | rus-000 | мора́ль |
русский | rus-000 | мораль |
русский | rus-000 | нравственность |
русский | rus-000 | нравственный |
русский | rus-000 | э́тика |
русский | rus-000 | этика |
русский | rus-000 | этический |
русский | rus-000 | этичный |
español | spa-000 | moralidad |
Türkçe | tur-000 | ahlak |
Türkçe | tur-000 | aktöre |
Türkçe | tur-000 | sağtöre |
tiếng Việt | vie-000 | cách cư xử |
tiếng Việt | vie-000 | có đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh kiểm |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | luân lý |
tiếng Việt | vie-000 | luân thường đạo lý |
tiếng Việt | vie-000 | ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nhân cách |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sùng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | theo luân lý |
tiếng Việt | vie-000 | thiện |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về luân lý |
tiếng Việt | vie-000 | tư cách |
tiếng Việt | vie-000 | về đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | đạo lý |
tiếng Việt | vie-000 | đức |
tiếng Việt | vie-000 | đức hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đức tính |
𡨸儒 | vie-001 | 道德 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menurut tatasusila |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | moral |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pengajaran |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | prinsip moral |