| tiếng Việt | vie-000 |
| hướng dẫn | |
| English | eng-000 | conduct |
| English | eng-000 | direct |
| English | eng-000 | directive |
| English | eng-000 | directory |
| English | eng-000 | fugle |
| English | eng-000 | guide |
| English | eng-000 | lead |
| English | eng-000 | leading |
| English | eng-000 | rule |
| English | eng-000 | shepherd |
| français | fra-000 | conduire |
| français | fra-000 | directif |
| français | fra-000 | diriger |
| français | fra-000 | guider |
| français | fra-000 | orienter |
| français | fra-000 | prescrire |
| français | fra-000 | prescrit |
| italiano | ita-000 | capeggiare |
| italiano | ita-000 | convogliare |
| italiano | ita-000 | guidare |
| italiano | ita-000 | indicatore |
| italiano | ita-000 | indirizzare |
| italiano | ita-000 | informare |
| italiano | ita-000 | instradare |
| italiano | ita-000 | orientare |
| italiano | ita-000 | prescritto |
| italiano | ita-000 | prescrivere |
| bokmål | nob-000 | anføre |
| bokmål | nob-000 | henvise |
| bokmål | nob-000 | instruere |
| bokmål | nob-000 | instruksjon |
| bokmål | nob-000 | lede |
| bokmål | nob-000 | orientere |
| bokmål | nob-000 | veilede |
| русский | rus-000 | водительство |
| русский | rus-000 | инструктаж |
| русский | rus-000 | инструктивный |
| русский | rus-000 | инструктировать |
| русский | rus-000 | ориентировать |
| русский | rus-000 | проинструктировать |
| русский | rus-000 | руководить |
| русский | rus-000 | руководство |
| русский | rus-000 | руководящий |
| русский | rus-000 | справочный |
| русский | rus-000 | указание |
| русский | rus-000 | указательный |
| русский | rus-000 | указывать |
| tiếng Việt | vie-000 | chi phối |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ bảo |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ giáo |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ huy |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ vào |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ đường |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | cầm đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | cố vấn |
| tiếng Việt | vie-000 | dìu dắt |
| tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn dắt |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn đường |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo huấn |
| tiếng Việt | vie-000 | giúp ... hiểu được |
| tiếng Việt | vie-000 | huấn luyện |
| tiếng Việt | vie-000 | huấn thị |
| tiếng Việt | vie-000 | hướng |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyên bảo |
| tiếng Việt | vie-000 | lânh đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | qui định |
| tiếng Việt | vie-000 | quy định |
| tiếng Việt | vie-000 | quản |
| tiếng Việt | vie-000 | quản lý |
| tiếng Việt | vie-000 | ra chỉ thị |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | tham khảo |
| tiếng Việt | vie-000 | tra cứu |
| tiếng Việt | vie-000 | trông nom |
| tiếng Việt | vie-000 | trông nom săn sóc |
| tiếng Việt | vie-000 | vin vào |
| tiếng Việt | vie-000 | viện vào |
| tiếng Việt | vie-000 | vạch rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa đường dẫn lối |
| tiếng Việt | vie-000 | định hướng |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng đầu |
