tiếng Việt | vie-000 |
tính dẫn |
English | eng-000 | conduction |
English | eng-000 | conductivity |
français | fra-000 | conductibilité |
italiano | ita-000 | conduttività |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn điện |
tiếng Việt | vie-000 | sự dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tính dẫn điện |
tiếng Việt | vie-000 | độ dẫn điện |