tiếng Việt | vie-000 |
dây dẫn |
English | eng-000 | conducting-wire |
English | eng-000 | conductor |
English | eng-000 | conductor wire |
English | eng-000 | leader |
français | fra-000 | fil conducteur |
русский | rus-000 | провод |
русский | rus-000 | шнур |
русский | rus-000 | электропровод |
tiếng Việt | vie-000 | chất dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | dây |
tiếng Việt | vie-000 | dây điện |
tiếng Việt | vie-000 | vật dẫn |