tiếng Việt | vie-000 |
hình nón |
Universal Networking Language | art-253 | conical(icl>adj,equ>conic,com>cone) |
English | eng-000 | cone |
English | eng-000 | conic |
English | eng-000 | conical |
English | eng-000 | coniform |
français | fra-000 | conicité |
français | fra-000 | conique |
français | fra-000 | cône |
italiano | ita-000 | conicità |
italiano | ita-000 | cono |
русский | rus-000 | конический |
русский | rus-000 | конус |
русский | rus-000 | конусообразный |
tiếng Việt | vie-000 | cônic |
tiếng Việt | vie-000 | dạng côn |
tiếng Việt | vie-000 | dạng nón |
tiếng Việt | vie-000 | hình côn |
tiếng Việt | vie-000 | mặt nón |
tiếng Việt | vie-000 | nón |
tiếng Việt | vie-000 | vật hình nón |