tiếng Việt | vie-000 |
pha chế |
English | eng-000 | confection |
English | eng-000 | make up |
English | eng-000 | prepare |
français | fra-000 | préparer |
italiano | ita-000 | preparare |
русский | rus-000 | настаивать |
tiếng Việt | vie-000 | chế |
tiếng Việt | vie-000 | dọn |
tiếng Việt | vie-000 | hãm |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | nấu |
tiếng Việt | vie-000 | pha |
tiếng Việt | vie-000 | sắc |
tiếng Việt | vie-000 | điều chế |