tiếng Việt | vie-000 |
liên hiệp |
English | eng-000 | ally |
English | eng-000 | coalesce |
English | eng-000 | combine |
English | eng-000 | confederate |
English | eng-000 | conjoin |
English | eng-000 | join |
English | eng-000 | union |
English | eng-000 | unite |
français | fra-000 | coalition |
français | fra-000 | fédération |
français | fra-000 | union |
italiano | ita-000 | confederare |
italiano | ita-000 | confederato |
italiano | ita-000 | confederazione |
italiano | ita-000 | unione |
bokmål | nob-000 | allianse |
bokmål | nob-000 | alliere |
bokmål | nob-000 | koalisjon |
русский | rus-000 | коалиционный |
русский | rus-000 | коалиция |
русский | rus-000 | объединение |
русский | rus-000 | объединенный |
русский | rus-000 | объединять |
русский | rus-000 | смычка |
русский | rus-000 | соединение |
русский | rus-000 | соединенный |
русский | rus-000 | соединять |
русский | rus-000 | соединяться |
русский | rus-000 | союз |
русский | rus-000 | уния |
русский | rus-000 | федерация |
tiếng Việt | vie-000 | chung |
tiếng Việt | vie-000 | chắp lại |
tiếng Việt | vie-000 | hiệp hội |
tiếng Việt | vie-000 | hội liên hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | kết giao |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | kết thân |
tiếng Việt | vie-000 | liên bang |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | liên minh |
tiếng Việt | vie-000 | liên đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | nối |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiệp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên minh |
tiếng Việt | vie-000 | sự đồng minh |
tiếng Việt | vie-000 | thắt chặt |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tập hợp |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn kết |
tiếng Việt | vie-000 | đồng minh |