tiếng Việt | vie-000 |
xưng tội |
Universal Networking Language | art-253 | confess(icl>admit>do,agt>thing) |
English | eng-000 | confess |
English | eng-000 | confess one’s sin |
English | eng-000 | confessional |
français | fra-000 | confesser |
français | fra-000 | faire son mea-culpa |
français | fra-000 | se confesser |
bokmål | nob-000 | skrifte |
русский | rus-000 | исповедовать |
русский | rus-000 | исповедоваться |
русский | rus-000 | исповедь |
русский | rus-000 | покаяние |
tiếng Việt | vie-000 | nghe xưng tội |
tiếng Việt | vie-000 | phép giải tội |
tiếng Việt | vie-000 | sám hối |
tiếng Việt | vie-000 | sám lễ |
tiếng Việt | vie-000 | thú tội |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengaku |