tiếng Việt | vie-000 |
sự liều lĩnh |
English | eng-000 | confidence |
English | eng-000 | desperateness |
English | eng-000 | temerity |
français | fra-000 | hardiesse |
français | fra-000 | témérité |
italiano | ita-000 | audacia |
tiếng Việt | vie-000 | sự can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự cả gan |
tiếng Việt | vie-000 | sự liều |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấc cấc |
tiếng Việt | vie-000 | sự táo bạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự xấc xược |
tiếng Việt | vie-000 | tính liều |