| tiếng Việt | vie-000 |
| tâm sự | |
| English | eng-000 | confidence |
| English | eng-000 | confidential |
| français | fra-000 | confidence |
| français | fra-000 | faire des confidences |
| français | fra-000 | sentiments intimes |
| français | fra-000 | épancher son coeur |
| русский | rus-000 | раскрываться |
| tiếng Việt | vie-000 | cởi mở nỗi lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | thổ lộ |
| tiếng Việt | vie-000 | thổ lộ tâm tình |
| 𡨸儒 | vie-001 | 心事 |
