tiếng Việt | vie-000 |
cả tin |
Universal Networking Language | art-253 | gullible(icl>adj,equ>fleeceable) |
English | eng-000 | confiding |
English | eng-000 | confidingly |
English | eng-000 | credulous |
English | eng-000 | credulously |
English | eng-000 | fond |
English | eng-000 | green |
English | eng-000 | gullible |
English | eng-000 | over-credulous |
English | eng-000 | swallow |
français | fra-000 | crédule |
français | fra-000 | gober |
français | fra-000 | naïf |
italiano | ita-000 | credulo |
русский | rus-000 | доверчивость |
русский | rus-000 | доверчивый |
русский | rus-000 | легковерие |
русский | rus-000 | легковерный |
tiếng Việt | vie-000 | chưa có kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | dễ tin |
tiếng Việt | vie-000 | hay tin |
tiếng Việt | vie-000 | mới vào nghề |
tiếng Việt | vie-000 | ngây thơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ dạ |
tiếng Việt | vie-000 | thơ ngây |
tiếng Việt | vie-000 | tin ngay |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mudah tertipu |