| tiếng Việt | vie-000 |
| làm vững chắc | |
| English | eng-000 | confirm |
| English | eng-000 | establish |
| italiano | ita-000 | confermare |
| русский | rus-000 | крепление |
| русский | rus-000 | упрочение |
| русский | rus-000 | упрочивать |
| tiếng Việt | vie-000 | củng cố |
| tiếng Việt | vie-000 | củng cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | gia cố |
| tiếng Việt | vie-000 | kiện toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... bền hơn |
