PanLinx

tiếng Việtvie-000
củng cố
Universal Networking Languageart-253consolidate(icl>strengthen>do,agt>thing,obj>thing)
Englisheng-000confirm
Englisheng-000consolidate
Englisheng-000establish
Englisheng-000fortify
Englisheng-000reinforce
Englisheng-000secure
Englisheng-000solidify
Englisheng-000stiffen
Englisheng-000strengthen
françaisfra-000affermir
françaisfra-000asseoir
françaisfra-000cimenter
françaisfra-000consolider
françaisfra-000fortifications
françaisfra-000raffermir
françaisfra-000rassurer
françaisfra-000renforcer
italianoita-000assodare
italianoita-000consolidare
italianoita-000fortificare
italianoita-000potenziare
italianoita-000rafforzare
italianoita-000rinforzare
italianoita-000rinsaldare
русскийrus-000закрепление
русскийrus-000закрепляться
русскийrus-000консолидация
русскийrus-000консолидировать
русскийrus-000крепить
русскийrus-000крепление
русскийrus-000скреплять
русскийrus-000укреплять
русскийrus-000укрепляться
русскийrus-000утверждение
tiếng Việtvie-000bố phòng
tiếng Việtvie-000cố kết
tiếng Việtvie-000củng cố trận địa
tiếng Việtvie-000củng cố vững mạnh
tiếng Việtvie-000ghi nhận
tiếng Việtvie-000gia cố
tiếng Việtvie-000hùng mạnh hơn
tiếng Việtvie-000kiến lập
tiếng Việtvie-000kiện toàn
tiếng Việtvie-000kết chặt
tiếng Việtvie-000làm ... vững chắc
tiếng Việtvie-000làm ... vững mạnh
tiếng Việtvie-000làm cho kiên cố
tiếng Việtvie-000làm cho mạnh
tiếng Việtvie-000làm cho mạnh thêm
tiếng Việtvie-000làm cho vững
tiếng Việtvie-000làm cho vững chắc
tiếng Việtvie-000làm kiên cố
tiếng Việtvie-000làm mạnh thêm
tiếng Việtvie-000làm vững chắc
tiếng Việtvie-000siết chặt
tiếng Việtvie-000thiết lập
tiếng Việtvie-000thiết lập công sự
tiếng Việtvie-000thắt chặt
tiếng Việtvie-000tăng cường
tiếng Việtvie-000tăng sức
tiếng Việtvie-000tăng thêm sức mạnh
tiếng Việtvie-000tăng viện
tiếng Việtvie-000vị trí
tiếng Việtvie-000vững chắc hơn
tiếng Việtvie-000đoàn kết
tiếng Việtvie-000đặt cơ sở
𡨸儒vie-001鞏固
Bahasa Malaysiazsm-000memperkukuh


PanLex

PanLex-PanLinx