tiếng Việt | vie-000 |
sự sung công |
English | eng-000 | confiscation |
English | eng-000 | expropriation |
English | eng-000 | impoundage |
English | eng-000 | impoundment |
English | eng-000 | impressment |
français | fra-000 | emprise |
tiếng Việt | vie-000 | sự trưng thu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tịch thu |